--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nai nịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nai nịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nai nịt
+
Adjust one's clothes securely
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
nai nịt
:
Adjust one's clothes securely
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
chẳng bõ
:
Not to be worth-while
+
bước nhảy vọt
:
Bound, leapTiến những bước nhảy vọtTo advance by leaps and bounds
+
alarm-clock
:
đồng hồ báo thức